Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
achromous




achromous
[ə'krouməs]
Cách viết khác:
achromatous
[ə'kroumətəs]
như achromatous


/ə'kroumətaiz/

ngoại động từ
(vật lý) làm tiêu sắc
làm thành không màu, làm thành không sắc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.