Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
visualizer


noun
one whose prevailing mental imagery is visual
Syn:
visualiser
Derivationally related forms:
visualize
Hypernyms:
perceiver, percipient, observer, beholder

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.