Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trailing


noun
the pursuit (of a person or animal) by following tracks or marks they left behind
Syn:
tracking
Derivationally related forms:
track (for: tracking), trail
Topics:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna
Hypernyms:
pursuit, chase, pursual, following


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.