Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tinfoil


noun
foil made of tin or an alloy of tin and lead
Syn:
tin foil
Hypernyms:
foil
Substance Meronyms:
tin, Sn, atomic number 50


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.