Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spruceness


noun
the state of being neat and smart and trim
Syn:
neatness
Derivationally related forms:
spruce
Hypernyms:
tidiness
Hyponyms:
trim, trimness

Related search result for "spruceness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.