Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snapshot


noun
an informal photograph;
usually made with a small hand-held camera (Freq. 1)
- my snapshots haven't been developed yet
- he tried to get unposed shots of his friends
Syn:
snap, shot
Derivationally related forms:
snap (for: snap)
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    snap shot
Related search result for "snapshot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.