Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
signalman


noun
a railroad employee in charge of signals and point in a railroad yard
Hypernyms:
trainman, railroader, railroad man, railwayman, railway man,
signaler, signaller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.