Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
semifinal



noun
one of the two competitions in the next to the last round of an elimination tournament
Syn:
semi
Derivationally related forms:
semifinalist
Hypernyms:
match
Part Holonyms:
elimination tournament

Related search result for "semifinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.