Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reimbursement


noun
compensation paid (to someone) for damages or losses or money already spent etc. (Freq. 1)
- he received reimbursement for his travel expenses
Derivationally related forms:
reimburse
Hypernyms:
compensation
Hyponyms:
allowance, breakage, costs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.