Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quintuplet


noun
1. the cardinal number that is the sum of four and one
Syn:
five, 5, V, cinque, quint,
quintet, fivesome, pentad, fin, Phoebe, Little Phoebe
Hypernyms:
digit, figure
2. one of five children born at the same time from the same pregnancy
Syn:
quint, quin
Hypernyms:
sibling, sib
3. a set of five similar things considered as a unit
Syn:
quintet, quintette, quintuple
Hypernyms:
set

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.