Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quiesce


verb
become quiet or quieter
- The audience fell silent when the speaker entered
Syn:
quieten, hush, quiet, quiet down, pipe down
Ant:
louden (for: quieten)
Derivationally related forms:
quiescent, quiet (for: quiet), hush (for: hush)
Hypernyms:
change intensity
Verb Group:
hush, quieten, silence, still, shut up, hush up
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.