Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
primed


adjective
(usually followed by 'to' or 'for') on the point of or strongly disposed (Freq. 2)
- in no fit state to continue
- fit to drop
- laughing fit to burst
- she was fit to scream
- primed for a fight
- we are set to go at any time
Syn:
fit, set
Similar to:
ready
Derivationally related forms:
fitness (for: fit)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.