Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paperhanger


noun
1. someone who passes bad checks or counterfeit paper money
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
forger, counterfeiter
2. one whose occupation is decorating walls with wallpaper
Syn:
paperer
Derivationally related forms:
paper (for: paperer)
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.