Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overstatement


noun
making to seem more important than it really is
Syn:
exaggeration, magnification
Ant:
understatement
Derivationally related forms:
magnify (for: magnification), overstate, exaggerate (for: exaggeration)
Hypernyms:
misrepresentation, deceit, deception

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.