Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overcultivate


verb
to exhaust by excessive cultivation
- the farmers overcropped the land
Syn:
overcrop
Topics:
farming, agriculture, husbandry
Hypernyms:
cultivate, crop, work
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.