Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
opulence


noun
wealth as evidenced by sumptuous living
Syn:
luxury, luxuriousness, sumptuousness
Derivationally related forms:
sumptuous (for: sumptuousness), opulent, luxurious (for: luxuriousness), luxurious (for: luxury), luxuriate (for: luxury)
Hypernyms:
wealth, wealthiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.