Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nystatin


noun
an antifungal and antibiotic (trade names Mycostatin and Nystan) discovered in New York State;
derived from soil fungi actinomycetes
Syn:
Mycostatin, Nystan
Usage Domain:
trade name (for: Nystan), trade name (for: Mycostatin)
Hypernyms:
antifungal, antifungal agent, fungicide, antimycotic, antimycotic agent,
antibiotic, antibiotic drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.