Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
itemization


noun
the act of making a list of items
Syn:
listing, itemisation
Derivationally related forms:
itemise (for: itemisation), itemize, list (for: listing)
Hypernyms:
organization, organisation
Hyponyms:
inventory, inventorying, stocktaking, stock-taking

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.