Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grizzle


I - noun
a grey wig
Derivationally related forms:
grizzly
Hypernyms:
wig

II - verb
1. be in a huff;
be silent or sullen
Syn:
brood, stew
Derivationally related forms:
stew (for: stew)
Hypernyms:
sulk, pout, brood
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. complain whiningly
Syn:
whine, yammer, yawp
Derivationally related forms:
whine (for: whine), whiner (for: whine)
Hypernyms:
complain, kick, plain, sound off, quetch, kvetch
Verb Group:
snivel, whine
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s that CLAUSE

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grizzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.