Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fumigate


verb
treat with fumes, expose to fumes, especially with the aim of disinfecting or eradicating pests
Syn:
fume
Derivationally related forms:
fume, fumigation, fumigant, fumigator
Hypernyms:
process, treat
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.