Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
federalization


noun
1. the state of being under federal control
- the federalization of postal service
Syn:
federalisation
Derivationally related forms:
federalise (for: federalisation), federalize
Hypernyms:
coalition, fusion
2. the act of being put under federal control
Syn:
federalisation
Derivationally related forms:
federalise (for: federalisation), federalize
Hypernyms:
control


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.