Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detent


noun
a hinged catch that fits into a notch of a ratchet to move a wheel forward or prevent it from moving backward
Syn:
pawl, click, dog
Hypernyms:
catch, stop
Part Holonyms:
ratchet, rachet, ratch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.