Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corset



I - noun
a woman's close-fitting foundation garment
Syn:
girdle, stays
Derivationally related forms:
girdle (for: girdle)
Hypernyms:
foundation garment, foundation
Hyponyms:
panty girdle

II - verb
dress with a corset
Hypernyms:
dress, clothe, enclothe, garb, raiment,
tog, garment, habilitate, fit out, apparel
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.