Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
controversial


adjective
marked by or capable of arousing controversy (Freq. 1)
- the issue of the death penalty is highly controversial
- Rushdie's controversial book
- a controversial decision on affirmative action
Ant:
uncontroversial
Similar to:
arguable, debatable, disputable, moot, contentious,
disputed, polemic, polemical
Derivationally related forms:
controversy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "controversial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.