Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congeal


verb
become gelatinous (Freq. 2)
- the liquid jelled after we added the enzyme
Syn:
jell, set
Derivationally related forms:
congelation, set (for: set)
Hypernyms:
solidify
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    jell set
Related search result for "congeal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.