Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clinker


I - noun
1. a fragment of incombustible matter left after a wood or coal or charcoal fire
Syn:
cinder
Hypernyms:
fragment
2. a hard brick used as a paving stone
Syn:
clinker brick
Hypernyms:
brick

II - verb
1. clear out the cinders and clinker from
- we clinkered the fire frequently
Hypernyms:
clean out, clear out
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. turn to clinker or form clinker under excessive heat in burning
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.