Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alchemize


verb
alter (elements) by alchemy
Syn:
alchemise
Derivationally related forms:
alchemy
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "alchemize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.