Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Selar


noun
big-eyed scad
Syn:
genus Selar
Hypernyms:
fish genus
Member Holonyms:
Carangidae, family Carangidae
Member Meronyms:
bigeye scad, big-eyed scad, goggle-eye, Selar crumenophthalmus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.