Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Canton


noun
a city on the Zhu Jiang delta in southern China;
the capital of Guangdong province and a major deep-water port
Syn:
Guangzhou, Kuangchou, Kwangchow
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.