Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waterworks


noun
1. a public utility that provides water
Syn:
water company
Hypernyms:
utility, public utility, public utility company, public-service corporation
2. workplace where water is stored and purified and distributed for a community
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
workplace, work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.