Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trimmings


noun
the accessories that normally accompany (something or some activity)
- an elaborate formal dinner with all the fixings
- he bought a Christmas tree and trimmings to decorate it
Syn:
fixings
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
accessory, appurtenance, supplement, add-on


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.