Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tessellate


verb
1. fit together exactly, of identical shapes
- triangles tessellate
Hypernyms:
fit, go
Verb Frames:
- Something ----s
2. tile with tesserae
- tessellate the kitchen floor
Derivationally related forms:
tessellation, tessera, tessella
Hypernyms:
tile
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "tessellate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.