Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
systemize


verb
arrange according to a system or reduce to a system
- systematize our scientific knowledge
Syn:
systematize, systematise, systemise
Derivationally related forms:
systemiser (for: systemise), system (for: systemise), systemizer, system, systematisation (for: systematise), systematiser (for: systematise), systematization (for: systematize), systematizer (for: systematize)
Hypernyms:
order
Hyponyms:
digest, codify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "systemize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.