Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stanch


verb
stop the flow of a liquid
- staunch the blood flow
- stem the tide
Syn:
stem, staunch, halt
Derivationally related forms:
halt (for: halt)
Hypernyms:
check
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stanch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.