Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stair



noun
support consisting of a place to rest the foot while ascending or descending a stairway (Freq. 1)
- he paused on the bottom step
Syn:
step
Derivationally related forms:
step (for: step)
Hypernyms:
support
Hyponyms:
corbel step, corbie-step, corbiestep, crow step
Part Holonyms:
stairway, staircase
Part Meronyms:
riser, tread

Related search result for "stair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.