Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skedaddle


I - noun
a hasty flight
Hypernyms:
escape, flight

II - verb
run away, as if in a panic (Freq. 3)
Hypernyms:
scat, run, scarper, turn tail, lam,
run away, hightail it, bunk, head for the hills, take to the woods, escape,
fly the coop, break away
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "skedaddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.