Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reinvent


verb
1. bring back into existence
- The candidate reinvented the concept of national health care so that he would get elected
Hypernyms:
create
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. create anew and make over
- He reinvented African music for American listeners
Hypernyms:
recreate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.