Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quizzical


adjective
1. playfully vexing (especially by ridicule)
- "his face wore a somewhat quizzical almost impertinent air"- Lawrence Durrell
Syn:
mocking, teasing
Similar to:
playful
2. perplexed (as if being expected to know something that you do not know)
- he had a quizzical expression
Syn:
questioning
Similar to:
perplexed

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.