Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
primogenitor


noun
an ancestor in the direct line
Syn:
progenitor
Hypernyms:
ancestor, ascendant, ascendent, antecedent, root
Hyponyms:
genitor

Related search result for "primogenitor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.