Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
percept


noun
the representation of what is perceived;
basic component in the formation of a concept
Syn:
perception, perceptual experience
Hypernyms:
representation, mental representation, internal representation
Hyponyms:
figure, ground, visual percept, visual image
Part Meronyms:
form, shape, pattern

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "percept"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.