Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paraphernalia


noun
equipment consisting of miscellaneous articles needed for a particular operation or sport etc. (Freq. 1)
Syn:
gear, appurtenance
Hypernyms:
equipment
Hyponyms:
fishing gear, tackle, fishing tackle, fishing rig, rig,
rig, outfit, regalia, rigging, stable gear,
saddlery, tack

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.