Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nanogram


noun
one billionth (1/1,000,000,000) gram
Syn:
ng
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit
Part Holonyms:
microgram, mcg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.