Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mentum


noun
1. a projection like a chin formed by the sepals and base of the column in some orchids
Hypernyms:
plant part, plant structure
Part Holonyms:
orchid, orchidaceous plant
2. the protruding part of the lower jaw
Syn:
chin
Hypernyms:
feature, lineament
Hyponyms:
double chin, buccula
Part Holonyms:
face, human face
Part Meronyms:
goatee
3. a projection below the mouth of certain mollusks that resembles a chin
Hypernyms:
body part
Part Holonyms:
insect, orchid, orchidaceous plant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.