Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
materialize


verb
come into being;
become reality (Freq. 3)
- Her dream really materialized
Syn:
happen, materialise
Ant:
dematerialise (for: materialise), dematerialize
Derivationally related forms:
materialisation (for: materialise), materialization
Hypernyms:
happen, hap, go on, pass off, occur,
pass, fall out, come about, take place
Hyponyms:
appear, come out
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "materialize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.