Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
innovate


verb
bring something new to an environment (Freq. 1)
- A new word processor was introduced
Syn:
introduce
Derivationally related forms:
innovative, innovation, innovator
Hypernyms:
initiate, pioneer
Hyponyms:
phase in, pioneer, open up, debut
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "innovate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.