Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indoctrinate


verb
teach doctrines to;
teach uncritically (Freq. 1)
- The Moonies indoctrinate their disciples
Derivationally related forms:
doctrine, indoctrination
Hypernyms:
teach, learn, instruct
Hyponyms:
revolutionize, revolutionise, inspire, brainwash
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.