Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
harpooneer


noun
someone who launches harpoons
Syn:
harpooner
Derivationally related forms:
harpoon, harpoon (for: harpooner)
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.