Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
halogeton


noun
a coarse annual herb introduced into North America from Siberia;
dangerous to sheep and cattle on western rangelands because of its high oxalate content
Syn:
Halogeton glomeratus
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
genus Halogeton


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.