Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
greenhouse



I - noun
a building with glass walls and roof;
for the cultivation and exhibition of plants under controlled conditions (Freq. 1)
Syn:
nursery, glasshouse
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
conservatory, hothouse, indoor garden, orangery

II - adjective
of or relating to or caused by the greenhouse effect
- greenhouse gases
Pertains to noun:
greenhouse effect

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.