Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glacier



noun
a slowly moving mass of ice (Freq. 1)
Derivationally related forms:
glacial, glaciate
Hypernyms:
ice mass
Hyponyms:
Alpine glacier, Alpine type of glacier, continental glacier, Piedmont glacier, Piedmont type of glacier
Substance Meronyms:
ice, water ice
Part Meronyms:
icefall, moraine, neve

Related search result for "glacier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.